Có 2 kết quả:

电脑软件 diàn nǎo ruǎn jiàn ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ電腦軟件 diàn nǎo ruǎn jiàn ㄉㄧㄢˋ ㄋㄠˇ ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

phần mềm máy tính

Từ điển Trung-Anh

computer software

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phần mềm máy tính

Từ điển Trung-Anh

computer software

Bình luận 0